Bạn đang tìm kiếm bảng báo giá thép Việt Nhật chính xác và mới nhất để lập dự toán cho công trình? Bài viết này sẽ cung cấp bảng giá cập nhật trực tiếp từ nhà máy, đi kèm phân tích chuyên sâu giúp bạn chọn đúng loại thép và mua được hàng chính hãng với giá tốt nhất.

Bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất 6/12/2025 (Cập nhật từ nhà máy Vina Kyoei)

Đây là bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật (Vina Kyoei) được cập nhật mới nhất, mang tính tham khảo cho các nhà thầu và chủ đầu tư. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, khối lượng đơn hàng và chính sách chiết khấu từ đại lý.

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật tổng hợp (Thép Cuộn & Thép Thanh Vằn)

Để thuận tiện cho việc tra cứu và lập dự toán, chúng tôi tổng hợp bảng giá chi tiết cho cả hai dòng sản phẩm chủ lực: Thép cuộn (tính theo kg) và Thép thanh vằn (tính theo cây 11.7m).

⚠️
Lưu ý quan trọng: Đơn giá dưới đây chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Giá có thể biến động theo ngày, vui lòng liên hệ hotline để chốt giá thực tế.
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT
STTLOẠI HÀNGĐVTBAREMVINAKOEL THÉP VIỆT NHẬT
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮTHOA MAI
1Ø 61Kg110.500
2Ø 81Kg210.500
3Ø 10Cây (11m.7)7.2172.000
4Ø 12Cây (11m.7)10.39105.000
5Ø 14Cây (11m.7)14.16150.000
6Ø 16Cây (11m.7)18.49180.000
7Ø 18Cây (11m.7)23.40240.000
8Ø 20Cây (11m.7)28.90299.000
9Ø 22Cây (11m.7)34.87360.000
10Ø 25Cây (11m.7)45.05470.000
Sắt cuộn giao qua kgSắt cây đếm cây



    Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép Việt Nhật hôm nay bạn cần biết

    Giá thép Việt Nhật hôm nay có thể biến động do nhiều yếu tố. Việc nắm rõ các yếu tố này giúp nhà thầu chủ động hơn trong việc lập dự toán và quyết định thời điểm mua hàng.

    • Giá nguyên liệu đầu vào: Giá quặng sắt, thép phế liệu, và than cốc trên thị trường thế giới là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất.
    • Chính sách của nhà máy: Nhà máy Vina Kyoei có thể điều chỉnh giá bán dựa trên công suất sản xuất và chiến lược kinh doanh.
    • Tỷ giá hối đoái: Sự biến động của tỷ giá USD/VND cũng tác động đến chi phí nhập khẩu nguyên liệu.
    • Chi phí vận chuyển: Giá xăng dầu tăng sẽ kéo theo chi phí vận chuyển tăng, ảnh hưởng đến giá thành cuối cùng.
    • Yếu tố cung – cầu: Vào mùa cao điểm xây dựng, nhu cầu tăng cao có thể đẩy giá thép lên.
    • Chính sách đại lý: Mỗi đại lý thép Việt Nhật uy tín sẽ có mức chiết khấu khác nhau tùy thuộc vào sản lượng bán ra.

    Thép Việt Nhật có tốt không? Đánh giá chất lượng từ chuyên gia xây dựng

    Thép Việt Nhật có tốt không? Đánh giá chất lượng từ chuyên gia xây dựng

    Câu trả lời chắc chắn là có. Thép Việt Nhật (thương hiệu Vina Kyoei) từ lâu đã khẳng định được vị thế là một trong những sản phẩm thép xây dựng chất lượng hàng đầu tại Việt Nam, được các nhà thầu và kỹ sư tin dùng.

    Tiêu chuẩn chất lượng làm nên thương hiệu (TCVN, JIS, ISO 9001)

    Chất lượng của thép Việt Nhật được bảo chứng bởi hệ thống tiêu chuẩn khắt khe trong nước và quốc tế.

    • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của TCVN 1651-2:2018 đối với thép cốt bê tông.
    • Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS): Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại chuyển giao từ Nhật Bản, tuân thủ các tiêu chuẩn JIS G3112 (thép thanh vằn) và JIS G3505 (thép cuộn).
    • Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: Nhà máy Vina Kyoei vận hành theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, đảm bảo sự đồng đều và ổn định cho từng lô sản phẩm.

    Ưu điểm vượt trội: Độ bền, khả năng chịu lực và chống oxy hóa

    Thép Việt Nhật được đánh giá cao nhờ những đặc tính cơ lý vượt trội.

    • Cường độ chịu lực cao: Các mác thép như CB400-V, CB500-V có giới hạn chảy và giới hạn bền cao, đảm bảo an toàn cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu tải lớn.
    • Độ dẻo và độ giãn dài tốt: Giúp thép có khả năng chống chịu động đất và biến dạng tốt hơn, hạn chế nứt gãy.
    • Tính đồng nhất và ổn định: Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm có cơ tính đồng đều trên toàn bộ cây thép.
    • Khả năng chống oxy hóa: Bề mặt thép chắc, đặc, giúp làm chậm quá trình ăn mòn tự nhiên.

    So sánh nhanh với thép Hòa Phát, Pomina: Nên chọn loại nào?

    Đây là câu hỏi mà nhiều chủ đầu tư băn khoăn. Về cơ bản, cả ba thương hiệu đều là những “ông lớn” trong ngành thép và có chất lượng đã được kiểm chứng.

    Tiêu Chí Thép Việt Nhật (Vina Kyoei) Thép Hòa Phát Thép Pomina
    Ưu điểm Chất lượng ổn định, công nghệ Nhật Bản, độ bền cao. Thị phần lớn nhất, mạng lưới phân phối rộng, giá cạnh tranh. Chất lượng tốt, phổ biến ở thị trường miền Nam.
    Nhận diện Logo Vina Kyoei (bông mai), gân thép sắc nét, màu sơn đầu cây. Logo 3 tam giác và chữ HOA PHAT, gân thép song song. Logo quả táo, gân thép chéo.
    Phân khúc Cao cấp, được ưa chuộng cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao. Phổ thông, phù hợp với đa dạng công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Phổ thông và cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với hai thương hiệu còn lại.

    Lời khuyên từ Kho Thép 24h: Việc lựa chọn thương hiệu nào phụ thuộc vào ưu tiên của bạn. Nếu bạn đặt chất lượng và độ bền theo tiêu chuẩn Nhật Bản lên hàng đầu, thép Việt Nhật là lựa chọn tối ưu. Nếu cần tối ưu chi phí và dễ dàng tìm nguồn cung, Hòa Phát là một lựa chọn rất tốt.

    Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt thép Việt Nhật chính hãng và hàng giả

    Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt thép Việt Nhật chính hãng và hàng giả

    Mua phải thép giả không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự an toàn của công trình. Dưới đây là các bước kiểm tra đơn giản nhưng hiệu quả mà chúng tôi khuyến nghị khách hàng nên áp dụng.

    Dấu hiệu nhận biết qua ký hiệu dập nổi “VINA KYOEI”

    logo hình hoa mai

    Đây là dấu hiệu quan trọng nhất. Trên mỗi cây thép thanh vằn Việt Nhật chính hãng đều có dập nổi  biểu tượng hình “hoa mai” hoặc dòng chữ “VINA KYOEI” một cách rõ ràng, sắc nét, đi kèm với ký hiệu mác thép và đường kính.

    • Ví dụ: VINA KYOEI CB400 D16
    • Hàng giả thường có chữ dập mờ, không đều, sai chính tả hoặc thiếu thông tin.

    Kiểm tra màu sơn ở đầu cây thép: Mỗi loại một màu đặc trưng

    Nhà máy Vina Kyoei sử dụng màu sơn để phân biệt các loại thép, giúp việc quản lý tại công trường trở nên dễ dàng.

    • Thép cuộn tròn trơn CB240-T: Không sơn.
    • Thép thanh vằn CB300-V: Màu xanh lá cây.
    • Thép thanh vằn CB400-V: Màu vàng.
    • Thép thanh vằn CB500-V: Màu xanh lam.

    Nếu màu sơn bị bong tróc, loang lổ hoặc sai màu quy định, bạn có quyền nghi ngờ về nguồn gốc sản phẩm.

    Quan sát bề mặt, gân thép và chứng chỉ CO/CQ đi kèm

    • Bề mặt thép: Thép chính hãng có bề mặt màu xanh đen đặc trưng, các đường gân (vằn) đều và nổi rõ.
    • Tiết diện: Tiết diện cây thép tròn đều, không bị ô van.
    • Chứng chỉ CO/CQ: Luôn yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ chứng chỉ CO CQ (chứng nhận xuất xứ và chất lượng) từ nhà máy Vina Kyoei cho lô hàng của bạn.

    Tư vấn chọn đúng loại thép Việt Nhật cho từng hạng mục công trình

    Việc lựa chọn đúng mác thép và đường kính không chỉ đảm bảo yêu cầu kỹ thuật mà còn giúp tối ưu chi phí xây dựng.

    Giải thích các mác thép phổ biến: CB240-T, CB300-V, CB400-V

    • • CB240-T: Là mác thép tròn trơn, có cường độ thấp nhất, chủ yếu dùng làm thép đai, chi tiết không chịu lực chính hoặc trong gia công cơ khí. Chữ “T” là viết tắt của “Trơn” (Plain).
    • • CB300-V: Là thép thanh vằn có cường độ trung bình, rất phổ biến trong các công trình nhà ở dân dụng, nhà phố thấp tầng. Chữ “V” là viết tắt của “Vằn” (Deformed).
    • • CB400-V & CB500-V: Là các mác thép cường độ cao, chuyên dùng cho các kết cấu chịu lực lớn như cột, dầm, sàn của nhà cao tầng, nhà xưởng, cầu đường, công trình công nghiệp.

    Loại thép nào tối ưu cho nhà phố 3 tầng, nhà xưởng, hay công trình công nghiệp?

    Dựa trên kinh nghiệm cung cấp vật liệu cho hàng ngàn công trình, Kho Thép 24h đưa ra một số gợi ý tham khảo:

    • 🏠 Nhà phố 3 tầng:
      • Móng, dầm, cột: Sử dụng thép thanh vằn CB300-V hoặc CB400-V với đường kính D12, D14, D16, D18.
      • Sàn: Dùng thép CB300-V D10.
      • Đai: Dùng thép cuộn CB240-T Φ6 hoặc Φ8.
    • 🏭 Nhà xưởng công nghiệp:
      • Móng, cột, kèo thép: Thường yêu cầu mác thép cường độ cao CB400-V hoặc CB500-V, đường kính lớn từ D20 đến D32.
    • 🚧 Công trình dân dụng (tường rào, sân):
      • Có thể sử dụng thép CB240-T hoặc CB300-V với đường kính nhỏ để tiết kiệm chi phí.

    Quy cách và Barem trọng lượng thép Việt Nhật chuẩn từ nhà máy

    Nắm rõ barem thép Việt Nhật giúp bạn kiểm tra khối lượng hàng hóa khi nhận, tránh tình trạng giao thiếu hoặc nhận phải hàng không đúng tiêu chuẩn.

    Bảng tra barem trọng lượng thép thanh vằn và thép cuộn

    Dưới đây là bảng tra cứu trọng lượng lý thuyết theo tiêu chuẩn của nhà máy Vina Kyoei.

    Đường Kính (mm) Trọng Lượng (kg/m) Dung sai (%)
    Φ6 0.222 ± 8
    Φ8 0.395 ± 8
    D10 0.617 ± 6
    D12 0.888 ± 5
    D14 1.21 ± 5
    D16 1.58 ± 5
    D18 2.00 ± 5
    D20 2.47 ± 5
    D25 3.85 ± 4
    D32 6.31 ± 4

    Một bó thép Việt Nhật có bao nhiêu cây? Cách tính số lượng chuẩn

    Số cây trong một bó thép có thể thay đổi tùy theo quy cách đóng gói của nhà máy tại từng thời điểm. Tuy nhiên, bạn có thể tự tính toán số lượng dựa trên tổng khối lượng lô hàng và trọng lượng lý thuyết của mỗi cây.

    • 📐 Công thức: Số cây = Tổng khối lượng (kg) / Trọng lượng 1 cây (kg)
    • 📝 Trong đó: Trọng lượng 1 cây (kg) = Trọng lượng (kg/m) x 11.7 (m)

    Ví dụ, với thép D16 có trọng lượng 1.58 kg/m, một cây 11.7m sẽ nặng khoảng 18.486 kg. Nếu bạn đặt 2 tấn thép D16, số cây bạn nhận được sẽ là: 2000 / 18.486 ≈ 108 cây.

    Mua thép Việt Nhật ở đâu tại TP.HCM để có giá tốt và chiết khấu cao?

    Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp quyết định đến giá cả, chất lượng sản phẩm và tiến độ công trình của bạn.

    Dấu hiệu nhận biết đại lý thép Việt Nhật uy tín, cấp 1

    • Có địa chỉ kinh doanh rõ ràng: Có kho bãi, văn phòng giao dịch cụ thể như Kho Thép 24h tại 199 QL 1A, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM.
    • Báo giá minh bạch: Bảng giá rõ ràng, chi tiết, bao gồm đơn giá, VAT, chi phí vận chuyển.
    • Cung cấp đầy đủ giấy tờ: Luôn sẵn sàng cung cấp chứng chỉ CO/CQ, hóa đơn VAT hợp lệ.
    • Chính sách bán hàng chuyên nghiệp: Có quy trình đặt hàng, thanh toán, giao nhận rõ ràng và hỗ trợ khách hàng tận tình.
    • Cam kết chất lượng: Sẵn sàng cam kết bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả, hàng kém chất lượng.

    Quy trình đặt hàng, vận chuyển và các lưu ý về VAT

    Tại Kho Thép 24h, chúng tôi áp dụng quy trình đơn giản và minh bạch:

    1. Tiếp nhận yêu cầu: Quý khách liên hệ qua hotline, cung cấp thông tin về chủng loại, khối lượng và địa điểm giao hàng.
    2. Gửi báo giá: Chúng tôi sẽ gửi báo giá thép xây dựng Việt Nhật 2025 chi tiết kèm mức chiết khấu tốt nhất.
    3. Xác nhận đơn hàng: Hai bên thống nhất giá cả, thời gian và phương thức giao nhận.
    4. Giao hàng: Xe của chúng tôi sẽ vận chuyển thép tận công trình, đảm bảo đúng tiến độ.
    5. Kiểm tra và thanh toán: Quý khách kiểm tra số lượng, chất lượng hàng hóa và thanh toán phần còn lại.

    Lưu ý: Tất cả các báo giá chính thức đều được tính thêm thuế VAT 8% hoặc 10% theo quy định hiện hành của nhà nước.


    Bài viết đã cung cấp bảng giá thép Việt Nhật 2025 mới nhất, cùng các kiến thức chuyên sâu để phân biệt hàng chính hãng và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Việc hiểu rõ về mác thép, quy cách và tìm được đại lý uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp tối ưu chi phí vật tư xây dựng một cách hiệu quả nhất.

    Liên hệ ngay để nhận báo giá thép Việt Nhật chính xác hôm nay kèm mức chiết khấu cao nhất cho nhà thầu.

    HOTLINE: 0974 26 52 62

    Cam kết hàng chính hãng, đầy đủ CO/CQ, vận chuyển tận công trình.